Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoa trương
[khoa trương]
|
high-falutin; high-sounding; pompous; bombastic; grandiloquent
Từ điển Việt - Việt
khoa trương
|
động từ
khoe khoang quá sự thật
Cha tôi làm đám cưới to thế, thứ nhất để làm đẹp lòng bà Huy Ninh công chúa, thứ nhì để khoa trương thanh thế. (Nguyễn Xuân Khánh)